--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày ống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày ống
+
Boot
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
giày ống
:
Boot
+
duy trí
:
IntellectualistChủ nghĩa duy tríIntellectualism
+
độc thần giáo
:
Monotheism
+
bàn tay
:
Handnắm chặt trong lòng bàn tayto grasp in the palm of one's handhắn thích đút hai bàn tay vào túihe likes to have his hands in his pocketcó bàn tay địch nhúng vàothere is the enemy's hand in it
+
dust-covered
:
bị phủ một lớp bụi, đầy bụi